Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暂息

Pinyin: zàn xī

Meanings: Tạm nghỉ, ngừng một lát, To take a temporary rest., ①风或暴风雨的暂时停息或减弱。[例]雨的暂息。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 斩, 日, 心, 自

Chinese meaning: ①风或暴风雨的暂时停息或减弱。[例]雨的暂息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng độc lập hoặc đi với khoảng thời gian. Ví dụ: 暂息片刻 (nghỉ ngơi một lúc).

Example: 大家先暂息一会儿。

Example pinyin: dà jiā xiān zàn xī yí huì er 。

Tiếng Việt: Mọi người hãy tạm nghỉ một lát.

暂息
zàn xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm nghỉ, ngừng một lát

To take a temporary rest.

风或暴风雨的暂时停息或减弱。雨的暂息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暂息 (zàn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung