Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17521 đến 17550 của 28899 tổng từ

牵制
qiān zhì
Kìm hãm, kiềm chế hành động của ai đó
牵就
qiān jiù
Nhượng bộ, thỏa hiệp, chiều theo ý muốn ...
牵引附会
qiān yǐn fù huì
Gắn ghép, gượng ép kết nối giữa những đi...
牵强
qiān qiǎng
Gượng ép, không tự nhiên, thiếu thuyết p...
牵强附会
qiān qiǎng fù huì
Cố gắng giải thích một cách gượng ép, gh...
牵强附合
qiān qiáng fù hé
Gượng ép chấp nhận hoặc đồng ý khi bản t...
牵心
qiān xīn
Lo lắng, bận tâm về ai đó hoặc điều gì đ...
牵心挂肠
qiān xīn guà cháng
Lo lắng, bận tâm quá mức về ai hoặc điều...
牵记
qiān jì
Nhớ nhung, lo lắng về ai/cái gì đó.
牵连
qiān lián
Liên quan đến, làm ảnh hưởng đến.
Đặc biệt, riêng biệt.
特任
tè rèn
Bổ nhiệm đặc biệt, chỉ định đặc biệt.
特使
tè shǐ
Đặc phái viên, sứ giả đặc biệt.
特免
tè miǎn
Miễn đặc biệt, miễn trừ đặc biệt.
特出
tè chū
Nổi bật, đặc biệt xuất sắc.
特大
tè dà
Rất lớn, cực kỳ lớn.
特工
tè gōng
Đặc vụ, điệp viên.
特快
tè kuài
Vận chuyển nhanh đặc biệt.
特意
tè yì
Cố ý, có chủ đích làm điều gì đó.
特约
tè yuē
Được mời đặc biệt, ký hợp đồng đặc biệt
特许
tè xǔ
Cho phép đặc biệt, giấy phép đặc biệt
特质
tè zhì
Thuộc tính hoặc phẩm chất độc đáo vốn có...
特赦
tè shè
Đại xá, ân xá đặc biệt
特起
tè qǐ
Đặc biệt nổi lên, đặc biệt xuất hiện (th...
Cái máng buộc sừng bò (dụng cụ cổ dùng đ...
Tê giác (loài động vật có sừng lớn).
犀照牛渚
xī zhào niú zhǔ
Ánh sáng rực rỡ chiếu khắp nơi (mô tả tà...
犀燃烛照
xī rán zhú zhào
Ánh sáng chiếu rọi rõ ràng, minh bạch (m...
犀牛望月
xī niú wàng yuè
Tầm nhìn hạn chế nhưng đầy hy vọng (mô t...
Góc (thường dùng để chỉ góc nhọn của một...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...