Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特工

Pinyin: tè gōng

Meanings: Đặc vụ, điệp viên., Special agent or spy., ①特务工作。[例]特工人员,做特务工作的人员。*②特务,特务人员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 寺, 牛, 工

Chinese meaning: ①特务工作。[例]特工人员,做特务工作的人员。*②特务,特务人员。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh quốc gia.

Example: 他是国家安全局的一名特工。

Example pinyin: tā shì guó jiā ān quán jú de yì míng tè gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một đặc vụ của Cục An ninh Quốc gia.

特工
tè gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc vụ, điệp viên.

Special agent or spy.

特务工作。特工人员,做特务工作的人员

特务,特务人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特工 (tè gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung