Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特大

Pinyin: tè dà

Meanings: Rất lớn, cực kỳ lớn., Extra large, extremely big.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 寺, 牛, 一, 人

Grammar: Đứng trước danh từ hoặc tính từ để nhấn mạnh mức độ lớn hơn bình thường.

Example: 这是一个特大的好消息。

Example pinyin: zhè shì yí gè tè dà de hǎo xiāo xī 。

Tiếng Việt: Đây là một tin tức cực kỳ tốt.

特大
tè dà
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất lớn, cực kỳ lớn.

Extra large, extremely big.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特大 (tè dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung