Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物阜民安
Pinyin: wù fù mín ān
Meanings: Của cải phong phú, dân chúng an cư lạc nghiệp; chỉ sự ổn định và thịnh vượng., Abundance of goods and peace among the people; signifies stability and prosperity., 阜丰富。物产丰富,人民安乐。[出处]《后汉书·刘陶传》“夫欲民殷财阜,要在止役禁夺。”[例]真个文修武偃,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 勿, 牛, 十, 𠂤, 民, 女, 宀
Chinese meaning: 阜丰富。物产丰富,人民安乐。[出处]《后汉书·刘陶传》“夫欲民殷财阜,要在止役禁夺。”[例]真个文修武偃,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第一回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự ổn định và thịnh vượng xã hội.
Example: 社会和谐,物阜民安。
Example pinyin: shè huì hé xié , wù fù mín ān 。
Tiếng Việt: Xã hội hài hòa, của cải đầy đủ và dân chúng bình yên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Của cải phong phú, dân chúng an cư lạc nghiệp; chỉ sự ổn định và thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
Abundance of goods and peace among the people; signifies stability and prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阜丰富。物产丰富,人民安乐。[出处]《后汉书·刘陶传》“夫欲民殷财阜,要在止役禁夺。”[例]真个文修武偃,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế