Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物稀为贵
Pinyin: wù xī wéi guì
Meanings: Của hiếm thì quý; chỉ sự khan hiếm làm tăng giá trị., Rare things are precious; scarcity increases value., 事物因稀少而觉得珍贵。同物以稀为贵”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 勿, 牛, 希, 禾, 为, 贝
Chinese meaning: 事物因稀少而觉得珍贵。同物以稀为贵”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh chỉ giá trị của sự khan hiếm.
Example: 这种水果因为产量少,所以物稀为贵。
Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ yīn wèi chǎn liàng shǎo , suǒ yǐ wù xī wéi guì 。
Tiếng Việt: Loại trái cây này vì sản lượng ít nên trở nên quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Của hiếm thì quý; chỉ sự khan hiếm làm tăng giá trị.
Nghĩa phụ
English
Rare things are precious; scarcity increases value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物因稀少而觉得珍贵。同物以稀为贵”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế