Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牵连

Pinyin: qiān lián

Meanings: Liên quan đến, làm ảnh hưởng đến., To involve or affect others., ①关联。[例]他与这笔买卖有牵连。*②连接;联系。[例]南北的居民保持着一线牵连。*③株连;连累。[例]牵连佐证法所不及者。——清·方苞《狱中杂记》。*④留连;牵挂。[例]奴去也,莫牵连。——《红楼梦》。*⑤拖延。[例]牵连久不解。——唐·杜牧《雪中书怀》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 大, 牛, 车, 辶

Chinese meaning: ①关联。[例]他与这笔买卖有牵连。*②连接;联系。[例]南北的居民保持着一线牵连。*③株连;连累。[例]牵连佐证法所不及者。——清·方苞《狱中杂记》。*④留连;牵挂。[例]奴去也,莫牵连。——《红楼梦》。*⑤拖延。[例]牵连久不解。——唐·杜牧《雪中书怀》。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, có nghĩa là một vấn đề ảnh hưởng đến những người khác không mong muốn.

Example: 这件事牵连到了很多人。

Example pinyin: zhè jiàn shì qiān lián dào le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Việc này đã liên quan đến rất nhiều người.

牵连
qiān lián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan đến, làm ảnh hưởng đến.

To involve or affect others.

关联。他与这笔买卖有牵连

连接;联系。南北的居民保持着一线牵连

株连;连累。牵连佐证法所不及者。——清·方苞《狱中杂记》

留连;牵挂。奴去也,莫牵连。——《红楼梦》

拖延。牵连久不解。——唐·杜牧《雪中书怀》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...