Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10771 đến 10800 của 28899 tổng từ

惊觉
jīng jué
Bỗng nhiên nhận ra hoặc thức tỉnh sau mộ...
惊赏
jīng shǎng
Ngạc nhiên và tán thưởng; vừa kinh ngạc ...
惊起
jīng qǐ
Bị giật mình đứng dậy, hay bị tác động m...
wǎn
Tiếc nuối, thương tiếc.
Cảnh giác, thận trọng.
wéi
Chỉ, duy nhất
惟肖惟妙
wéi xiào wéi miào
Rất giống, mô tả rất chân thực và tinh t...
惠勒理论
huì lè lǐ lùn
Lý thuyết Wheeler - lý thuyết vật lý nổi...
惠子知我
huì zi zhī wǒ
Người hiểu rõ mình, tri kỷ.
惠然
huì rán
Vui vẻ, tử tế (biểu đạt thái độ lễ phép)...
惠然之顾
huì rán zhī gù
Sự ghé thăm tử tế.
惠然肯来
huì rán kěn lái
Sẵn lòng đến một cách tử tế.
惠而不费
huì ér bù fèi
Giúp đỡ mà không tốn kém gì.
惠风和畅
huì fēng hé chàng
Gió nhẹ mát mẻ, thời tiết dễ chịu.
惧内
jù nèi
Sợ vợ.
惧怯
jù qiè
Sợ sệt, e ngại.
惧色
jù sè
Vẻ mặt sợ hãi.
cǎn
Thảm khốc, đau thương, bi đát.
惨不忍睹
cǎn bù rěn dǔ
Quá thảm khốc đến mức không đành lòng nh...
惨不忍言
cǎn bù rěn yán
Quá đau thương đến mức không thể nói ra.
惨不忍闻
cǎn bù rěn wén
Quá thảm thiết đến mức không muốn nghe.
惨况
cǎn kuàng
Tình cảnh thảm khốc.
惨剧
cǎn jù
Bi kịch đau thương.
惨变
cǎn biàn
Sự thay đổi bi thảm, biến cố tồi tệ.
惨境
cǎn jìng
Hoàn cảnh bi đát, thảm hại.
惨怛
cǎn dá
Buồn đau, thương xót.
惨无人理
cǎn wú rén lǐ
Tàn nhẫn đến mức không còn tính người.
惨无人道
cǎn wú rén dào
Tàn ác, mất nhân tính.
惨无天日
cǎn wú tiān rì
Tối tăm, không thấy ánh sáng mặt trời (ẩ...
惨景
cǎn jǐng
Cảnh tượng thảm khốc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...