Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惧内
Pinyin: jù nèi
Meanings: Sợ vợ., Afraid of one's wife., ①古时称妻子为内人。丈夫惧怕妻子便叫惧内。即怕老婆。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 具, 忄, 人, 冂
Chinese meaning: ①古时称妻子为内人。丈夫惧怕妻子便叫惧内。即怕老婆。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả đặc điểm của một người đàn ông có tính cách sợ vợ. Thường xuất hiện trong văn cảnh thông tục.
Example: 他很惧内,什么事都听老婆的。
Example pinyin: tā hěn jù nèi , shén me shì dōu tīng lǎo pó de 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất sợ vợ, chuyện gì cũng nghe theo vợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ vợ.
Nghĩa phụ
English
Afraid of one's wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时称妻子为内人。丈夫惧怕妻子便叫惧内。即怕老婆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!