Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊蛰
Pinyin: jīng zhé
Meanings: Một trong 24 tiết khí của lịch Trung Quốc, thường rơi vào khoảng ngày 5-7 tháng 3, đánh dấu thời điểm sâu bọ bắt đầu hoạt động trở lại sau mùa đông., One of the 24 solar terms in the Chinese calendar, usually falling around March 5-7, marking the time when insects start to become active again after winter., ①二十四节气之一,在3月5、6或7日。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 京, 忄, 执, 虫
Chinese meaning: ①二十四节气之一,在3月5、6或7日。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh truyền thống về nông nghiệp hoặc văn hóa.
Example: 今天是惊蛰。
Example pinyin: jīn tiān shì jīng zhé 。
Tiếng Việt: Hôm nay là tiết Kinh Trập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trong 24 tiết khí của lịch Trung Quốc, thường rơi vào khoảng ngày 5-7 tháng 3, đánh dấu thời điểm sâu bọ bắt đầu hoạt động trở lại sau mùa đông.
Nghĩa phụ
English
One of the 24 solar terms in the Chinese calendar, usually falling around March 5-7, marking the time when insects start to become active again after winter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二十四节气之一,在3月5、6或7日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!