Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊群动众

Pinyin: jīng qún dòng zhòng

Meanings: Làm xôn xao đám đông; gây sự chú ý lớn hoặc tranh cãi trong cộng đồng., Stirring up the crowd; causing significant attention or controversy within a community., 比喻惊动很多人来做一件事。同惊师动众”。[出处]明·袁宏道《与黄平倩书》“凡事只平常去,不必惊群动众。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 京, 忄, 君, 羊, 云, 力, 人, 从

Chinese meaning: 比喻惊动很多人来做一件事。同惊师动众”。[出处]明·袁宏道《与黄平倩书》“凡事只平常去,不必惊群动众。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh xã hội rộng lớn với nhiều người bị ảnh hưởng.

Example: 他的发言惊群动众。

Example pinyin: tā de fā yán jīng qún dòng zhòng 。

Tiếng Việt: Phát biểu của anh ta gây xôn xao dư luận.

惊群动众
jīng qún dòng zhòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm xôn xao đám đông; gây sự chú ý lớn hoặc tranh cãi trong cộng đồng.

Stirring up the crowd; causing significant attention or controversy within a community.

比喻惊动很多人来做一件事。同惊师动众”。[出处]明·袁宏道《与黄平倩书》“凡事只平常去,不必惊群动众。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊群动众 (jīng qún dòng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung