Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惨况
Pinyin: cǎn kuàng
Meanings: Tình cảnh thảm khốc., A miserable situation., ①凄惨的状况。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 参, 忄, 兄, 冫
Chinese meaning: ①凄惨的状况。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ hoặc tính từ diễn tả trạng thái tồi tệ. Ví dụ: 灾后惨况 (tình cảnh thảm khốc sau thiên tai).
Example: 灾后的惨况令人震惊。
Example pinyin: zāi hòu de cǎn kuàng lìng rén zhèn jīng 。
Tiếng Việt: Tình cảnh thảm khốc sau thiên tai khiến người ta kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảnh thảm khốc.
Nghĩa phụ
English
A miserable situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凄惨的状况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!