Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4861 đến 4890 của 28899 tổng từ

博识洽闻
bó shí qià wén
Kiến thức sâu rộng và thông tin đa dạng,...
博通经籍
bó tōng jīng jí
Hiểu biết sâu rộng và thông thạo các kin...
博采众议
bó cǎi zhòng yì
Thu thập và xem xét ý kiến của nhiều ngư...
博采众长
bó cǎi zhòng cháng
Học hỏi và áp dụng những ưu điểm, thế mạ...
博闻多识
bó wén duō shí
Kiến thức phong phú và hiểu biết sâu rộn...
博闻强志
bó wén qiáng zhì
Kiến thức rộng và trí nhớ rất tốt.
博闻强记
bó wén qiáng jì
Rộng kiến thức và giỏi ghi nhớ sự kiện.
博闻强识
bó wén qiáng zhì
Học rộng, biết nhiều và có trí nhớ tốt.
博闻辩言
bó wén biàn yán
Người có kiến thức uyên bác và khả năng ...
shuài
Lãnh đạo, người cầm đầu
卜夜卜昼
bǔ yè bǔ zhòu
Bói cả đêm lẫn ngày, ám chỉ việc lo lắng...
卜昼卜夜
bǔ zhòu bǔ yè
Xem bói ban ngày lẫn ban đêm, ám chỉ việ...
guàn
Mỏ quặng, hầm mỏ
卟吩
bǔ fēn
Một loại hợp chất hữu cơ phức tạp trong ...
占婆
zhàn pó
Tên gọi cũ của vương quốc Chăm Pa (Champ...
占居
zhàn jū
Chiếm giữ, chiếm cứ một vị trí, địa điểm...
占房
zhàn fáng
Chiếm giữ một căn phòng.
占梦
zhān mèng
Giải mộng, đoán ý nghĩa của giấc mơ.
占理
zhàn lǐ
Có lý, đúng đắn về mặt lý lẽ (trong tran...
占课
zhān kè
Chiếm đoạt thời gian học hành hoặc lớp h...
占风使帆
zhān fēng shǐ fān
Biết cách lợi dụng tình hình, xu thế để ...
占风望气
zhān fēng wàng qì
Quan sát gió và nhìn khí trời để dự đoán...
卡具
kǎ jù
Dụng cụ dùng để kẹp, giữ đồ vật.
卡壳
kǎ ké
Bị kẹt, ngừng hoạt động (như băng đạn hế...
卡尺
kǎ chǐ
Thước cặp, dụng cụ đo kích thước chính x...
guà
Quẻ (trong Kinh Dịch)
卦辞
guà cí
Lời giải thích ý nghĩa của quẻ trong Kin...
卧内
wò nèi
Phòng ngủ, nơi nghỉ ngơi riêng tư.
卧房
wò fáng
Phòng ngủ (từ cổ).
卧榻
wò tà
Giường ngủ (từ cổ).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...