Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卜夜卜昼

Pinyin: bǔ yè bǔ zhòu

Meanings: Bói cả đêm lẫn ngày, ám chỉ việc lo lắng thái quá về điều gì đó., Divining both night and day, implying excessive worry about something., 卜占卜。形容夜以继日地宴乐无度。[出处]《左传·庄公二十二年》“臣卜其昼,未卜其夜,不敢。”[例]又冶荡殊常,蛊惑万状,~,靡有已时。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 卜, 丶, 亠, 亻, 夂, 尺, 旦

Chinese meaning: 卜占卜。形容夜以继日地宴乐无度。[出处]《左传·庄公二十二年》“臣卜其昼,未卜其夜,不敢。”[例]又冶荡殊常,蛊惑万状,~,靡有已时。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十七。

Grammar: Là thành ngữ biểu đạt trạng thái lo âu kéo dài, thường chứa ý nghĩa tiêu cực.

Example: 他为了这个项目卜夜卜昼,生怕出错。

Example pinyin: tā wèi le zhè ge xiàng mù bǔ yè bǔ zhòu , shēng pà chū cuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì dự án này mà lo lắng suốt ngày đêm, sợ rằng sẽ xảy ra sai sót.

卜夜卜昼
bǔ yè bǔ zhòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bói cả đêm lẫn ngày, ám chỉ việc lo lắng thái quá về điều gì đó.

Divining both night and day, implying excessive worry about something.

卜占卜。形容夜以继日地宴乐无度。[出处]《左传·庄公二十二年》“臣卜其昼,未卜其夜,不敢。”[例]又冶荡殊常,蛊惑万状,~,靡有已时。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...