Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卝
Pinyin: guàn
Meanings: Mỏ quặng, hầm mỏ, Mine, ore deposit, ①古同“矿”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“矿”。
Hán Việt reading: khoáng
Example: 这座山里有一个古老的卝。
Example pinyin: zhè zuò shān lǐ yǒu yí gè gǔ lǎo de kuàng 。
Tiếng Việt: Trong ngọn núi này có một mỏ quặng cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏ quặng, hầm mỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khoáng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mine, ore deposit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“矿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!