Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博闻强记
Pinyin: bó wén qiáng jì
Meanings: Rộng kiến thức và giỏi ghi nhớ sự kiện., Having extensive knowledge and strong memory for facts., 闻见闻。形容知识丰富,记忆力强。[出处]《荀子·解蔽》“博闻强志,不合王制,君子贱之。”《礼记·曲礼上》博闻强识而让,敦善行而不怠,谓之君子。”《史记·屈原贾生列传》博闻强志,明于治乱,娴于辞令。”[例]粲~,人皆不及。——明·罗贯中《三国演义》第四十回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 十, 尃, 耳, 门, 弓, 虽, 己, 讠
Chinese meaning: 闻见闻。形容知识丰富,记忆力强。[出处]《荀子·解蔽》“博闻强志,不合王制,君子贱之。”《礼记·曲礼上》博闻强识而让,敦善行而不怠,谓之君子。”《史记·屈原贾生列传》博闻强志,明于治乱,娴于辞令。”[例]粲~,人皆不及。——明·罗贯中《三国演义》第四十回。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả trí nhớ tốt và vốn kiến thức rộng. Thường đứng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他博闻强记,能够记住很多历史事件的细节。
Example pinyin: tā bó wén qiáng jì , néng gòu jì zhù hěn duō lì shǐ shì jiàn de xì jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy có kiến thức rộng và nhớ rất giỏi, có thể nhớ chi tiết của nhiều sự kiện lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng kiến thức và giỏi ghi nhớ sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Having extensive knowledge and strong memory for facts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闻见闻。形容知识丰富,记忆力强。[出处]《荀子·解蔽》“博闻强志,不合王制,君子贱之。”《礼记·曲礼上》博闻强识而让,敦善行而不怠,谓之君子。”《史记·屈原贾生列传》博闻强志,明于治乱,娴于辞令。”[例]粲~,人皆不及。——明·罗贯中《三国演义》第四十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế