Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博闻强志

Pinyin: bó wén qiáng zhì

Meanings: Kiến thức rộng và trí nhớ rất tốt., Having broad knowledge and an excellent memory., 形容知识丰富,记忆力强。[出处]《荀子·解蔽》“博闻强志,不合王制。”[例]~,明于治乱。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 40

Radicals: 十, 尃, 耳, 门, 弓, 虽, 士, 心

Chinese meaning: 形容知识丰富,记忆力强。[出处]《荀子·解蔽》“博闻强志,不合王制。”[例]~,明于治乱。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Là tính từ, thường dùng để miêu tả khả năng ghi nhớ và kiến thức của một người. Thường đóng vai trò vị ngữ trong câu.

Example: 这位教授博闻强志,讲课时能引经据典。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu bó wén qiáng zhì , jiǎng kè shí néng yǐn jīng jù diǎn 。

Tiếng Việt: Vị giáo sư này có kiến thức rộng và trí nhớ tốt, khi giảng bài có thể dẫn chứng từ kinh điển.

博闻强志
bó wén qiáng zhì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến thức rộng và trí nhớ rất tốt.

Having broad knowledge and an excellent memory.

形容知识丰富,记忆力强。[出处]《荀子·解蔽》“博闻强志,不合王制。”[例]~,明于治乱。——《史记·屈原贾生列传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博闻强志 (bó wén qiáng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung