Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占婆
Pinyin: zhàn pó
Meanings: Tên gọi cũ của vương quốc Chăm Pa (Champa) ở Đông Nam Á., The old name for the Champa Kingdom in Southeast Asia., ①中国称“林邑”。17世纪印度支那古王国,在今越南南方北起岘港南至华列拉角的沿海地区。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺊, 口, 女, 波
Chinese meaning: ①中国称“林邑”。17世纪印度支那古王国,在今越南南方北起岘港南至华列拉角的沿海地区。
Grammar: Danh từ chỉ tên riêng của một quốc gia trong lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 古代占婆文化对东南亚产生了深远的影响。
Example pinyin: gǔ dài zhàn pó wén huà duì dōng nán yà chǎn shēng le shēn yuǎn de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Văn hóa Chăm Pa cổ đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi cũ của vương quốc Chăm Pa (Champa) ở Đông Nam Á.
Nghĩa phụ
English
The old name for the Champa Kingdom in Southeast Asia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国称“林邑”。17世纪印度支那古王国,在今越南南方北起岘港南至华列拉角的沿海地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!