Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占房
Pinyin: zhàn fáng
Meanings: Chiếm giữ một căn phòng., To take over a room., ①[方言]指分娩,坐月子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺊, 口, 户, 方
Chinese meaning: ①[方言]指分娩,坐月子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh tranh giành không gian sống.
Example: 他们占房不让别人住。
Example pinyin: tā men zhàn fáng bú ràng bié rén zhù 。
Tiếng Việt: Họ chiếm giữ căn phòng và không cho người khác ở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm giữ một căn phòng.
Nghĩa phụ
English
To take over a room.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指分娩,坐月子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!