Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 占梦
Pinyin: zhān mèng
Meanings: Giải mộng, đoán ý nghĩa của giấc mơ., To interpret dreams, to guess the meaning of a dream., ①利用梦作预言;圆梦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺊, 口, 夕, 林
Chinese meaning: ①利用梦作预言;圆梦。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại nhưng xuất hiện nhiều trong văn hóa cổ truyền.
Example: 古人常请人占梦以求吉凶。
Example pinyin: gǔ rén cháng qǐng rén zhàn mèng yǐ qiú jí xiōng 。
Tiếng Việt: Người xưa thường mời người giải mộng để xem lành dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải mộng, đoán ý nghĩa của giấc mơ.
Nghĩa phụ
English
To interpret dreams, to guess the meaning of a dream.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用梦作预言;圆梦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!