Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卧内

Pinyin: wò nèi

Meanings: Phòng ngủ, nơi nghỉ ngơi riêng tư., Bedroom or private resting area., ①卧室,内室。[例]常在卧内。——《史记·魏公子列传》。[例]出入王卧内。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 卜, 臣, 人, 冂

Chinese meaning: ①卧室,内室。[例]常在卧内。——《史记·魏公子列传》。[例]出入王卧内。

Grammar: Từ cổ xưa, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong văn chương.

Example: 他在卧内读书。

Example pinyin: tā zài wò nèi dú shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.

卧内
wò nèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ngủ, nơi nghỉ ngơi riêng tư.

Bedroom or private resting area.

卧室,内室。常在卧内。——《史记·魏公子列传》。出入王卧内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卧内 (wò nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung