Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shuài

Meanings: Lãnh đạo, người cầm đầu, Leader, commander, ①古同“率”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“率”。

Example: 他是军队中的卛。

Example pinyin: tā shì jūn duì zhōng de shuài 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người lãnh đạo trong quân đội.

shuài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãnh đạo, người cầm đầu

Leader, commander

古同“率”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卛 (shuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung