Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15271 đến 15300 của 28899 tổng từ

欲罢不能
yù bà bù néng
Muốn dừng lại nhưng không thể, ám chỉ vi...
欷歔
xī xū
Âm thanh khóc lóc, nức nở, thổn thức.
欹嵚历落
qī qīn lì luò
Không theo quy tắc, tự do phóng khoáng.
欺三瞒四
qī sān mán sì
Lừa dối nhiều người, không trung thực.
欺上瞒下
qī shàng mán xià
Lừa dối cấp trên và che giấu cấp dưới.
欺上罔下
qī shàng wǎng xià
Lừa dối cấp trên và làm hại cấp dưới.
欺世惑众
qī shì huò zhòng
Lừa dối xã hội, mê hoặc quần chúng.
欺世盗名
qī shì dào míng
Lừa dối thế gian để đánh cắp danh tiếng.
欺人之谈
qī rén zhī tán
Lời nói lừa dối người khác.
欺人太甚
qī rén tài shèn
Lừa dối người khác quá đáng.
欺人自欺
qī rén zì qī
Lừa dối người khác nhưng cũng tự lừa dối...
欺公罔法
qī gōng wǎng fǎ
Lừa dối công lý, coi thường pháp luật.
欺君
qī jūn
Lừa dối vua chúa (trong lịch sử phong ki...
欺君罔上
qī jūn wǎng shàng
Lừa dối vua và coi thường cấp trên.
欺君误国
qī jūn wù guó
Lừa dối vua và gây hại cho đất nước.
欺善怕恶
qī shàn pà è
Bắt nạt người hiền lành và sợ người ác.
欺大压小
qī dà yā xiǎo
Dựa vào thế lực lớn để đàn áp kẻ yếu hơn...
欺天罔人
qī tiān wǎng rén
Lừa trời, dối người.
欺天罔地
qī tiān wǎng dì
Lừa trời, dối đất (vi phạm đạo đức nghiê...
欺天诳地
qī tiān kuáng dì
Lừa trời, dối đất (giống nghĩa với 欺天罔地)...
欺硬怕软
qī yìng pà ruǎn
Chuyên bắt nạt người cứng rắn và sợ ngườ...
欺行霸市
qī háng bà shì
Áp đặt quyền lực trong kinh doanh, độc c...
欺贫爱富
qī pín ài fù
Bắt nạt người nghèo và thiên vị người gi...
欺软怕硬
qī ruǎn pà yìng
Bắt nạt kẻ yếu, sợ kẻ mạnh.
欺霜傲雪
qī shuāng ào xuě
Khoe khoang, kiêu ngạo như thể vượt qua ...
欻欻
chuā chuā
Âm thanh xé rách hoặc vật thể bị kéo mạn...
款儿
kuǎn er
Kiểu dáng, mẫu mã (thường dùng cho đồ tr...
款冬
kuǎn dōng
Tên một loại cây thuộc họ cúc, thường mọ...
款坎
kuǎn kǎn
Thuật ngữ ít phổ biến, dùng để chỉ những...
款学寡闻
kuǎn xué guǎ wén
Học vấn nông cạn, kiến thức hạn hẹp.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...