Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15271 đến 15300 của 28922 tổng từ

欧洲
ōu zhōu
Châu Âu
欧阳予倩
Ōu Yáng Yǔ Qiàn
Âu Dương Dư Thiện (tên một nhân vật nổi ...
欧风美雨
Ōu fēng měi yǔ
Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây
Ho (kiểu viết cổ của 咳)
欲以
yù yǐ
Muốn dùng, dự định sử dụng
欲壑难填
yù hè nán tián
Lòng tham vô đáy, không bao giờ thỏa mãn...
欲擒故纵
yù qín gù zòng
Muốn bắt thì phải thả - Một chiến thuật ...
欲求
yù qiú
Sự ham muốn, mong muốn đạt được điều gì ...
欲火
yù huǒ
Ngọn lửa dục vọng, chỉ sự ham muốn tình ...
欲盖弥彰
yù gài mí zhāng
Càng cố che giấu thì sự thật càng lộ rõ.
欲罢不能
yù bà bù néng
Muốn dừng lại nhưng không thể, ám chỉ vi...
欷歔
xī xū
Âm thanh khóc lóc, nức nở, thổn thức.
欹嵚历落
qī qīn lì luò
Không theo quy tắc, tự do phóng khoáng.
欺三瞒四
qī sān mán sì
Lừa dối nhiều người, không trung thực.
欺上瞒下
qī shàng mán xià
Lừa dối cấp trên và che giấu cấp dưới.
欺上罔下
qī shàng wǎng xià
Lừa dối cấp trên và làm hại cấp dưới.
欺世惑众
qī shì huò zhòng
Lừa dối xã hội, mê hoặc quần chúng.
欺世盗名
qī shì dào míng
Lừa dối thế gian để đánh cắp danh tiếng.
欺人之谈
qī rén zhī tán
Lời nói lừa dối người khác.
欺人太甚
qī rén tài shèn
Lừa dối người khác quá đáng.
欺人自欺
qī rén zì qī
Lừa dối người khác nhưng cũng tự lừa dối...
欺公罔法
qī gōng wǎng fǎ
Lừa dối công lý, coi thường pháp luật.
欺君
qī jūn
Lừa dối vua chúa (trong lịch sử phong ki...
欺君罔上
qī jūn wǎng shàng
Lừa dối vua và coi thường cấp trên.
欺君误国
qī jūn wù guó
Lừa dối vua và gây hại cho đất nước.
欺善怕恶
qī shàn pà è
Bắt nạt người hiền lành và sợ người ác.
欺大压小
qī dà yā xiǎo
Dựa vào thế lực lớn để đàn áp kẻ yếu hơn...
欺天罔人
qī tiān wǎng rén
Lừa trời, dối người.
欺天罔地
qī tiān wǎng dì
Lừa trời, dối đất (vi phạm đạo đức nghiê...
欺天诳地
qī tiān kuáng dì
Lừa trời, dối đất (giống nghĩa với 欺天罔地)...

Hiển thị 15271 đến 15300 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat