Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺上罔下
Pinyin: qī shàng wǎng xià
Meanings: Lừa dối cấp trên và làm hại cấp dưới., Deceive superiors and harm subordinates., 对上欺骗,博取信任;对下隐瞒,掩盖真相。[出处]唐·元结《奏免科率状》“忝官尸禄,欺上罔下,是臣之罪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 其, 欠, ⺊, 一, 冂, 卜
Chinese meaning: 对上欺骗,博取信任;对下隐瞒,掩盖真相。[出处]唐·元结《奏免科率状》“忝官尸禄,欺上罔下,是臣之罪。”
Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 官员欺上罔下的做法引起民愤。
Example pinyin: guān yuán qī shàng wǎng xià de zuò fǎ yǐn qǐ mín fèn 。
Tiếng Việt: Việc quan chức lừa dối cấp trên và hại cấp dưới gây phẫn nộ trong dân chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối cấp trên và làm hại cấp dưới.
Nghĩa phụ
English
Deceive superiors and harm subordinates.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对上欺骗,博取信任;对下隐瞒,掩盖真相。[出处]唐·元结《奏免科率状》“忝官尸禄,欺上罔下,是臣之罪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế