Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺天罔人

Pinyin: qī tiān wǎng rén

Meanings: Lừa trời, dối người., To deceive heaven and lie to people., 骗天骗人。形容欺骗行为之大。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 其, 欠, 一, 大, 冂, 人

Chinese meaning: 骗天骗人。形容欺骗行为之大。

Grammar: Biểu đạt mức độ gian lận cực kỳ nghiêm trọng, thường mang sắc thái phê phán đạo đức mạnh mẽ.

Example: 这种欺天罔人的行为,迟早会受到惩罚。

Example pinyin: zhè zhǒng qī tiān wǎng rén de xíng wéi , chí zǎo huì shòu dào chéng fá 。

Tiếng Việt: Hành vi lừa trời dối người như vậy sớm muộn cũng sẽ bị trừng phạt.

欺天罔人
qī tiān wǎng rén
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa trời, dối người.

To deceive heaven and lie to people.

骗天骗人。形容欺骗行为之大。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺天罔人 (qī tiān wǎng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung