Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欲以

Pinyin: yù yǐ

Meanings: Muốn dùng, dự định sử dụng, Want to use, intend to apply, ①健貌。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 15

Radicals: 欠, 谷, 以

Chinese meaning: ①健貌。

Grammar: Cụm từ ghép, gồm '欲' (muốn) và '以' (dùng để). Thường đứng trước động từ hoặc danh từ.

Example: 欲以此法解决问题。

Example pinyin: yù yǐ cǐ fǎ jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Muốn dùng phương pháp này để giải quyết vấn đề.

欲以
yù yǐ
6cụm từ cấu trúc

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn dùng, dự định sử dụng

Want to use, intend to apply

健貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欲以 (yù yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung