Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺人太甚

Pinyin: qī rén tài shèn

Meanings: Lừa dối người khác quá đáng., Deceive someone excessively., 欺负人太过分了,令人不能容忍。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第四折“主公着他做了盟府,又与他一口宝剑,筵前举鼎,欺人太甚。”[例]郑彩使劲把匣子摔到地上,撕裂的嗓声,疯狂地大叫你们不要~。”——华而实《汉衣冠》六。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 其, 欠, 人, 丶, 大, 匹

Chinese meaning: 欺负人太过分了,令人不能容忍。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第四折“主公着他做了盟府,又与他一口宝剑,筵前举鼎,欺人太甚。”[例]郑彩使劲把匣子摔到地上,撕裂的嗓声,疯狂地大叫你们不要~。”——华而实《汉衣冠》六。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mức độ quá đáng trong hành vi xấu xa.

Example: 你这样欺人太甚,总有一天会遭报应的。

Example pinyin: nǐ zhè yàng qī rén tài shèn , zǒng yǒu yì tiān huì zāo bào yìng de 。

Tiếng Việt: Cậu lừa dối người khác quá đáng như vậy, rồi sẽ có ngày phải trả giá.

欺人太甚
qī rén tài shèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối người khác quá đáng.

Deceive someone excessively.

欺负人太过分了,令人不能容忍。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第四折“主公着他做了盟府,又与他一口宝剑,筵前举鼎,欺人太甚。”[例]郑彩使劲把匣子摔到地上,撕裂的嗓声,疯狂地大叫你们不要~。”——华而实《汉衣冠》六。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...