Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欲壑难填
Pinyin: yù hè nán tián
Meanings: Lòng tham vô đáy, không bao giờ thỏa mãn., Insatiable greed; the abyss of desire is difficult to fill., ①欲望很大,难以满足。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 欠, 谷, 㕡, 土, 又, 隹, 真
Chinese meaning: ①欲望很大,难以满足。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự tham lam quá mức và không dễ dàng thỏa mãn. Vị trí trong câu thường là vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他虽然很有钱,但还是觉得欲壑难填。
Example pinyin: tā suī rán hěn yǒu qián , dàn hái shì jué de yù hè nán tián 。
Tiếng Việt: Dù anh ta rất giàu, nhưng vẫn cảm thấy lòng tham không đáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng tham vô đáy, không bao giờ thỏa mãn.
Nghĩa phụ
English
Insatiable greed; the abyss of desire is difficult to fill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欲望很大,难以满足
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế