Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欲求
Pinyin: yù qiú
Meanings: Sự ham muốn, mong muốn đạt được điều gì đó., Desire or craving to achieve something., ①指欲念和要求。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 欠, 谷, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①指欲念和要求。
Grammar: Danh từ thường đứng trước động từ hoặc bổ ngữ để diễn tả sự khao khát.
Example: 人的欲求是无止境的。
Example pinyin: rén de yù qiú shì wú zhǐ jìng de 。
Tiếng Việt: Ham muốn của con người là vô tận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự ham muốn, mong muốn đạt được điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Desire or craving to achieve something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指欲念和要求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!