Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺人自欺

Pinyin: qī rén zì qī

Meanings: Lừa dối người khác nhưng cũng tự lừa dối chính mình., Deceiving others while also deceiving oneself., 自欺自我欺骗。欺骗自己,也欺骗别人。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十八因说自欺欺人曰欺人亦是自欺,此又是自欺之甚者。”[例]即使表面上搽着抗战”的保护色,终究是~,一无是处。——茅盾《灭关”与忘了”》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 其, 欠, 人, 自

Chinese meaning: 自欺自我欺骗。欺骗自己,也欺骗别人。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十八因说自欺欺人曰欺人亦是自欺,此又是自欺之甚者。”[例]即使表面上搽着抗战”的保护色,终究是~,一无是处。——茅盾《灭关”与忘了”》。

Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, mang sắc thái phê phán bản thân và người khác.

Example: 他说谎话,其实是欺人自欺。

Example pinyin: tā shuō huǎng huà , qí shí shì qī rén zì qī 。

Tiếng Việt: Anh ta nói dối, kỳ thực là vừa lừa người khác vừa tự lừa mình.

欺人自欺
qī rén zì qī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối người khác nhưng cũng tự lừa dối chính mình.

Deceiving others while also deceiving oneself.

自欺自我欺骗。欺骗自己,也欺骗别人。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十八因说自欺欺人曰欺人亦是自欺,此又是自欺之甚者。”[例]即使表面上搽着抗战”的保护色,终究是~,一无是处。——茅盾《灭关”与忘了”》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺人自欺 (qī rén zì qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung