Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欲火

Pinyin: yù huǒ

Meanings: Ngọn lửa dục vọng, chỉ sự ham muốn tình dục mãnh liệt., The fire of desire, refers to intense sexual cravings., ①指炽盛如火的欲念(多指淫欲)。[例]情欲之火。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 欠, 谷, 人, 八

Chinese meaning: ①指炽盛如火的欲念(多指淫欲)。[例]情欲之火。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến dục vọng.

Example: 他的内心燃烧着欲火。

Example pinyin: tā de nèi xīn rán shāo zhe yù huǒ 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ta đang bùng cháy ngọn lửa dục vọng.

欲火
yù huǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa dục vọng, chỉ sự ham muốn tình dục mãnh liệt.

The fire of desire, refers to intense sexual cravings.

指炽盛如火的欲念(多指淫欲)。情欲之火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欲火 (yù huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung