Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6991 đến 7020 của 28899 tổng từ

多嘴多舌
duō zuǐ duō shé
Lắm điều, nói nhiều và linh tinh
多嘴献浅
duō zuǐ xiàn qiǎn
Lắm lời mà thiếu suy nghĩ sâu sắc
多媒体
duō méi tǐ
Đa phương tiện
多情多感
duō qíng duō gǎn
Trở nên dễ xúc cảm, nhạy cảm và giàu tìn...
多愁善病
duō chóu shàn bìng
Hay buồn rầu và dễ sinh bệnh vì ưu tư
多愁多病
duō chóu duō bìng
Thường hay buồn phiền và dễ mắc bệnh, ch...
多收并畜
duō shōu bìng chù
Thu thập rộng rãi và nuôi dưỡng nhiều lo...
多故之秋
duō gù zhī qiū
Giai đoạn đầy biến cố, khó khăn; thời kỳ...
多方面
duō fāng miàn
Đa dạng, nhiều mặt
夜头
yè tóu
Đầu đêm, lúc bắt đầu buổi tối
夜宴
yè yàn
Bữa tiệc tối, dạ tiệc
夜戏
yè xì
Buổi biểu diễn đêm, vở kịch đêm
夜战
yè zhàn
Chiến đấu ban đêm, trận chiến đêm
夜曲
yè qǔ
Khúc nhạc đêm, nhạc phẩm viết cho đêm
夜来
yè lái
Đến vào ban đêm, xuất hiện vào đêm
夜活
yè huó
Hoạt động ban đêm
夜点
yè diǎn
Giờ đêm, điểm thời gian trong đêm
夜盲
yè máng
Bệnh quáng gà, mất khả năng nhìn rõ vào ...
夜禁
yè jìn
Lệnh giới nghiêm ban đêm, cấm ra đường v...
夜行被绣
yè xíng bèi xiù
Ẩn ý nói về người tài giỏi nhưng ít được...
夜袭
yè xí
Tấn công bất ngờ vào ban đêm.
夜规
yè guī
Quy định về giờ giới nghiêm ban đêm.
夜郎
Yè láng
Tên một nước cổ ở Trung Quốc, cũng là nơ...
夜郎自大
Yè Láng zì dà
Ý nói kẻ thiếu hiểu biết nhưng lại tự ch...
夜长梦多
yè cháng mèng duō
Đêm dài thì giấc mơ nhiều, ám chỉ kéo dà...
夜长梦短
yè cháng mèng duǎn
Đêm dài nhưng giấc mơ ngắn, ám chỉ thời ...
夜阑
yè lán
Đêm khuya, cuối đêm.
夜阑人静
yè lán rén jìng
Đêm khuya thanh tĩnh, không một tiếng độ...
夜雨对床
yè yǔ duì chuáng
Hai người nằm trên giường trò chuyện tro...
夜静更深
yè jìng gēng shēn
Đêm càng về khuya, mọi thứ càng tĩnh lặn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...