Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6991 đến 7020 của 28922 tổng từ

夙夜匪解
sù yè fěi jiě
Giống như 夙夜匪懈, miêu tả sự chăm chỉ làm ...
夙夜在公
sù yè zài gōng
Cả ngày lẫn đêm tận tụy với công việc ch...
多事之秋
duō shì zhī qiū
Thời kỳ nhiều biến động, thời điểm xảy r...
多元化
duō yuán huà
Sự đa dạng hóa, làm cho trở nên đa dạng ...
多半
duō bàn
Hầu hết, rất có thể.
多咱
duō zán
Khi nào, lúc nào (cách nói thân mật hoặc...
多嘴多舌
duō zuǐ duō shé
Lắm điều, nói nhiều và linh tinh
多嘴献浅
duō zuǐ xiàn qiǎn
Lắm lời mà thiếu suy nghĩ sâu sắc
多媒体
duō méi tǐ
Đa phương tiện
多情多感
duō qíng duō gǎn
Trở nên dễ xúc cảm, nhạy cảm và giàu tìn...
多愁善病
duō chóu shàn bìng
Hay buồn rầu và dễ sinh bệnh vì ưu tư
多愁多病
duō chóu duō bìng
Thường hay buồn phiền và dễ mắc bệnh, ch...
多收并畜
duō shōu bìng chù
Thu thập rộng rãi và nuôi dưỡng nhiều lo...
多故之秋
duō gù zhī qiū
Giai đoạn đầy biến cố, khó khăn; thời kỳ...
多方面
duō fāng miàn
Đa dạng, nhiều mặt
夜头
yè tóu
Đầu đêm, lúc bắt đầu buổi tối
夜宴
yè yàn
Bữa tiệc tối, dạ tiệc
夜戏
yè xì
Buổi biểu diễn đêm, vở kịch đêm
夜战
yè zhàn
Chiến đấu ban đêm, trận chiến đêm
夜曲
yè qǔ
Khúc nhạc đêm, nhạc phẩm viết cho đêm
夜来
yè lái
Đến vào ban đêm, xuất hiện vào đêm
夜活
yè huó
Hoạt động ban đêm
夜点
yè diǎn
Giờ đêm, điểm thời gian trong đêm
夜盲
yè máng
Bệnh quáng gà, mất khả năng nhìn rõ vào ...
夜禁
yè jìn
Lệnh giới nghiêm ban đêm, cấm ra đường v...
夜行被绣
yè xíng bèi xiù
Ẩn ý nói về người tài giỏi nhưng ít được...
夜袭
yè xí
Tấn công bất ngờ vào ban đêm.
夜规
yè guī
Quy định về giờ giới nghiêm ban đêm.
夜郎
Yè láng
Tên một nước cổ ở Trung Quốc, cũng là nơ...
夜郎自大
Yè Láng zì dà
Ý nói kẻ thiếu hiểu biết nhưng lại tự ch...

Hiển thị 6991 đến 7020 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...