Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多故之秋
Pinyin: duō gù zhī qiū
Meanings: Giai đoạn đầy biến cố, khó khăn; thời kỳ xảy ra nhiều chuyện không may mắn., A period full of incidents and difficulties; a time when many unfortunate events occur., 多故多变乱多患难;秋指某个时期。指多事故多患难的时期。[出处]《金史·宣宗季下》“今多故之秋,人才难得,朕欲除大罪外,徙刑追配有武艺善掌兵者,量才复用。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 夕, 古, 攵, 丶, 火, 禾
Chinese meaning: 多故多变乱多患难;秋指某个时期。指多事故多患难的时期。[出处]《金史·宣宗季下》“今多故之秋,人才难得,朕欲除大罪外,徙刑追配有武艺善掌兵者,量才复用。”
Grammar: Là một cụm danh từ tượng trưng, mô tả tình huống bất ổn hoặc khó khăn. Có thể đứng độc lập hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 这一年是公司多故之秋,面临许多挑战。
Example pinyin: zhè yì nián shì gōng sī duō gù zhī qiū , miàn lín xǔ duō tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Năm nay là giai đoạn đầy biến cố của công ty, đối mặt với nhiều thách thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai đoạn đầy biến cố, khó khăn; thời kỳ xảy ra nhiều chuyện không may mắn.
Nghĩa phụ
English
A period full of incidents and difficulties; a time when many unfortunate events occur.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多故多变乱多患难;秋指某个时期。指多事故多患难的时期。[出处]《金史·宣宗季下》“今多故之秋,人才难得,朕欲除大罪外,徙刑追配有武艺善掌兵者,量才复用。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế