Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜规

Pinyin: yè guī

Meanings: Quy định về giờ giới nghiêm ban đêm., Nighttime rules or curfews., ①夜晷,利用月影以定时刻的一种仪器。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 夫, 见

Chinese meaning: ①夜晷,利用月影以定时刻的一种仪器。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các động từ như 违反 (vi phạm), 遵守 (tuân thủ).

Example: 违反夜规的人会受到处罚。

Example pinyin: wéi fǎn yè guī de rén huì shòu dào chǔ fá 。

Tiếng Việt: Những người vi phạm quy định về giờ giới nghiêm sẽ bị phạt.

夜规
yè guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy định về giờ giới nghiêm ban đêm.

Nighttime rules or curfews.

夜晷,利用月影以定时刻的一种仪器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜规 (yè guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung