Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夜头
Pinyin: yè tóu
Meanings: Đầu đêm, lúc bắt đầu buổi tối, The beginning of the night, early evening., ①[方言]夜间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 头
Chinese meaning: ①[方言]夜间。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn nói, ít phổ biến trong văn viết hiện đại.
Example: 夜头的时候街上还很热闹。
Example pinyin: yè tóu de shí hòu jiē shàng hái hěn rè nào 。
Tiếng Việt: Vào đầu đêm, đường phố vẫn còn rất nhộn nhịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu đêm, lúc bắt đầu buổi tối
Nghĩa phụ
English
The beginning of the night, early evening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]夜间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!