Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夜曲

Pinyin: yè qǔ

Meanings: Khúc nhạc đêm, nhạc phẩm viết cho đêm, Nocturne, night music piece., ①一种器乐曲,和小夜曲相似,常在夜间露天演奏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丶, 亠, 亻, 夂, 曲

Chinese meaning: ①一种器乐曲,和小夜曲相似,常在夜间露天演奏。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật.

Example: 肖邦创作了很多优美的夜曲。

Example pinyin: xiào bāng chuàng zuò le hěn duō yōu měi de yè qǔ 。

Tiếng Việt: Chopin đã sáng tác nhiều khúc nhạc đêm tuyệt đẹp.

夜曲
yè qǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khúc nhạc đêm, nhạc phẩm viết cho đêm

Nocturne, night music piece.

一种器乐曲,和小夜曲相似,常在夜间露天演奏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夜曲 (yè qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung