Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多愁多病

Pinyin: duō chóu duō bìng

Meanings: Thường hay buồn phiền và dễ mắc bệnh, chỉ người yếu đuối về cả tinh thần lẫn thể chất., Often melancholy and prone to illness, referring to someone who is weak both mentally and physically., 旧时形容才子佳人的娇弱。[出处]宋·柳永《倾杯词》“早是多愁多病,那堪细把旧约前欢重看。”[例]我是个~的身”,你就是那倾国倾城的貌”。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 夕, 心, 秋, 丙, 疒

Chinese meaning: 旧时形容才子佳人的娇弱。[出处]宋·柳永《倾杯词》“早是多愁多病,那堪细把旧约前欢重看。”[例]我是个~的身”,你就是那倾国倾城的貌”。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十三回。

Grammar: Đây là một cụm tính từ ghép, thường được dùng để miêu tả trạng thái của con người. Cấu trúc này nhấn mạnh sự dư thừa hoặc lặp lại.

Example: 她天生多愁多病,让人很担心。

Example pinyin: tā tiān shēng duō chóu duō bìng , ràng rén hěn dān xīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ đã yếu đuối và hay buồn phiền, khiến mọi người lo lắng.

多愁多病
duō chóu duō bìng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thường hay buồn phiền và dễ mắc bệnh, chỉ người yếu đuối về cả tinh thần lẫn thể chất.

Often melancholy and prone to illness, referring to someone who is weak both mentally and physically.

旧时形容才子佳人的娇弱。[出处]宋·柳永《倾杯词》“早是多愁多病,那堪细把旧约前欢重看。”[例]我是个~的身”,你就是那倾国倾城的貌”。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多愁多病 (duō chóu duō bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung