Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6541 đến 6570 của 28922 tổng từ

地老天昏
dì lǎo tiān hūn
Mô tả một khoảng thời gian dài dằng dặc,...
地老天荒
dì lǎo tiān huāng
Mô tả khoảng thời gian dài vô tận, thậm ...
地脉
dì mài
Mạch đất, mô tả cấu trúc ngầm dưới lòng ...
地衣
dì yī
Địa y, loại sinh vật cộng sinh giữa tảo ...
地覆天翻
dì fù tiān fān
Mô tả những thay đổi lớn lao, dữ dội, kh...
地角天涯
dì jiǎo tiān yá
Mô tả nơi xa xôi, tận cùng thế giới, thư...
地貌
dì mào
Đặc điểm hình dáng bề mặt trái đất, như ...
地质
dì zhì
Cấu tạo và thành phần của lớp vỏ trái đấ...
场景
chǎng jǐng
Bối cảnh, khung cảnh xảy ra sự việc hoặc...
场次
chǎng cì
Số lần diễn ra của một sự kiện, màn biểu...
场馆
chǎng guǎn
Sân vận động, nhà thi đấu
Rác, chất thải
均一
jūn yī
Đồng đều, giống nhau, không có sự khác b...
均势
jūn shì
Sự cân bằng lực lượng hoặc thế lực giữa ...
均差
jūn chā
Sự chênh lệch trung bình, thường dùng tr...
bèn
Phủi bụi, làm sạch bằng cách phủi
坏植散群
huài zhí sàn qún
Phá hoại hệ thực vật và làm phân tán bầy...
坏法乱纪
huài fǎ luàn jì
Vi phạm pháp luật và gây rối loạn kỷ cươ...
坏裳为裤
huài shang wéi kù
Hành động sửa lại quần áo cũ thành quần ...
坐上琴心
zuò shàng qín xīn
Ngồi trên dây đàn, ám chỉ cảm xúc sâu sắ...
坐不垂堂
zuò bù chuí táng
Không ngồi ở nơi có mái hiên thấp để trá...
坐不安席
zuò bù ān xí
Không thể ngồi yên, lo lắng hoặc bồn chồ...
坐不窥堂
zuò bù kuī táng
Ngồi trong nhà mà không nhìn ra ngoài, ý...
坐不重席
zuò bù chóng xí
Không ngồi hai lần trên cùng một chỗ, ý ...
坐于涂炭
zuò yú tú tàn
Ngồi giữa bùn lầy và than hồng, ám chỉ c...
坐井窥天
zuò jǐng kuī tiān
Ngồi dưới đáy giếng nhìn lên trời, ám ch...
坐享其功
zuò xiǎng qí gōng
Ngồi không mà hưởng thành quả lao động c...
坐地分赃
zuò dì fēn zāng
Chia nhau tài sản bất chính ngay tại chỗ...
坐大
zuò dà
Trở nên lớn mạnh, phát triển nhờ vào vị ...
坐失事机
zuò shī shì jī
Mất đi cơ hội làm việc lớn/ý nghĩa lớn l...

Hiển thị 6541 đến 6570 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat