Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6541 đến 6570 của 28899 tổng từ

地貌
dì mào
Đặc điểm hình dáng bề mặt trái đất, như ...
地质
dì zhì
Địa chất
场景
chǎng jǐng
Bối cảnh, khung cảnh
场次
chǎng cì
Số lần diễn ra của một sự kiện, màn biểu...
场馆
chǎng guǎn
Sân vận động, nhà thi đấu
Rác, chất thải
均一
jūn yī
Đồng đều, giống nhau, không có sự khác b...
均势
jūn shì
Sự cân bằng lực lượng hoặc thế lực giữa ...
均差
jūn chā
Sự chênh lệch trung bình, thường dùng tr...
bèn
Phủi bụi, làm sạch bằng cách phủi
坏植散群
huài zhí sàn qún
Phá hoại hệ thực vật và làm phân tán bầy...
坏法乱纪
huài fǎ luàn jì
Vi phạm pháp luật và gây rối loạn kỷ cươ...
坏裳为裤
huài shang wéi kù
Hành động sửa lại quần áo cũ thành quần ...
坐上琴心
zuò shàng qín xīn
Ngồi trên dây đàn, ám chỉ cảm xúc sâu sắ...
坐不垂堂
zuò bù chuí táng
Không ngồi ở nơi có mái hiên thấp để trá...
坐不安席
zuò bù ān xí
Không thể ngồi yên, lo lắng hoặc bồn chồ...
坐不窥堂
zuò bù kuī táng
Ngồi trong nhà mà không nhìn ra ngoài, ý...
坐不重席
zuò bù chóng xí
Không ngồi hai lần trên cùng một chỗ, ý ...
坐于涂炭
zuò yú tú tàn
Ngồi giữa bùn lầy và than hồng, ám chỉ c...
坐井窥天
zuò jǐng kuī tiān
Ngồi dưới đáy giếng nhìn lên trời, ám ch...
坐享其功
zuò xiǎng qí gōng
Ngồi không mà hưởng thành quả lao động c...
坐地分赃
zuò dì fēn zāng
Chia nhau tài sản bất chính ngay tại chỗ...
坐大
zuò dà
Trở nên lớn mạnh, phát triển nhờ vào vị ...
坐失事机
zuò shī shì jī
Mất đi cơ hội làm việc lớn/ý nghĩa lớn l...
坐失机宜
zuò shī jī yí
Không tận dụng được thời cơ thích hợp.
坐庄
zuò zhuāng
Giữ vai trò chủ nhà (trong cờ bạc hoặc c...
坐怀不乱
zuò huái bù luàn
Giữ bình tĩnh trước cám dỗ tình ái.
坐戒垂堂
zuò jiè chuí táng
Cẩn thận đề phòng tai họa xảy ra.
坐拥书城
zuò yōng shū chéng
Có rất nhiều sách và tri thức, ngồi giữa...
坐拥百城
zuò yōng bǎi chéng
Giàu có và sở hữu nhiều tài sản quý giá.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...