Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 均一
Pinyin: jūn yī
Meanings: Đồng đều, giống nhau, không có sự khác biệt., Uniform, equal, without differences., ①广阔的场所。[例]玩艺儿场子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 匀, 土, 一
Chinese meaning: ①广阔的场所。[例]玩艺儿场子。
Grammar: Thuộc nhóm tính từ miêu tả trạng thái, thường bổ nghĩa cho danh từ ngay sau nó. Ví dụ: 均一的标准 (tiêu chuẩn đồng đều).
Example: 这些产品的质量很均一。
Example pinyin: zhè xiē chǎn pǐn de zhì liàng hěn jūn yī 。
Tiếng Việt: Chất lượng của những sản phẩm này rất đồng đều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng đều, giống nhau, không có sự khác biệt.
Nghĩa phụ
English
Uniform, equal, without differences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广阔的场所。玩艺儿场子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!