Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地质

Pinyin: dì zhì

Meanings: Cấu tạo và thành phần của lớp vỏ trái đất; ngành khoa học nghiên cứu về điều này., The structure and composition of the earth’s crust; the science that studies this., ①地质学的简称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 也, 土, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①地质学的简称。

Grammar: Là danh từ mang tính chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.

Example: 地质学家正在研究这座山的形成过程。

Example pinyin: dì zhì xué jiā zhèng zài yán jiū zhè zuò shān de xíng chéng guò chéng 。

Tiếng Việt: Các nhà địa chất đang nghiên cứu quá trình hình thành ngọn núi này.

地质
dì zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấu tạo và thành phần của lớp vỏ trái đất; ngành khoa học nghiên cứu về điều này.

The structure and composition of the earth’s crust; the science that studies this.

地质学的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地质 (dì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung