Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地衣
Pinyin: dì yī
Meanings: Địa y, loại sinh vật cộng sinh giữa tảo và nấm., Lichen, a symbiotic organism made up of algae and fungi., ①地衣门的许多复杂叶状体植物的任何一种,这是一种藻和一种菌在各种固体表面(如岩石、树皮表面上)的共生体,由一个分枝的叶状体组成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 也, 土, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①地衣门的许多复杂叶状体植物的任何一种,这是一种藻和一种菌在各种固体表面(如岩石、树皮表面上)的共生体,由一个分枝的叶状体组成。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ vị trí như '岩石上' (trên đá) hoặc trạng thái như '生长' (phát triển).
Example: 岩石上的地衣生长得很慢。
Example pinyin: yán shí shàng de dì yī shēng zhǎng dé hěn màn 。
Tiếng Việt: Địa y trên đá phát triển rất chậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa y, loại sinh vật cộng sinh giữa tảo và nấm.
Nghĩa phụ
English
Lichen, a symbiotic organism made up of algae and fungi.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地衣门的许多复杂叶状体植物的任何一种,这是一种藻和一种菌在各种固体表面(如岩石、树皮表面上)的共生体,由一个分枝的叶状体组成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!