Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐大

Pinyin: zuò dà

Meanings: Trở nên lớn mạnh, phát triển nhờ vào vị trí hoặc thế lực sẵn có., Growing stronger or expanding based on an existing position or power., ①因不受干涉,势力安然壮大。[例]地方势力日渐坐大。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 从, 土, 一, 人

Chinese meaning: ①因不受干涉,势力安然壮大。[例]地方势力日渐坐大。

Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống mô tả về tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân phát triển vượt bậc.

Example: 这家公司坐大之后开始垄断市场。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zuò dà zhī hòu kāi shǐ lǒng duàn shì chǎng 。

Tiếng Việt: Sau khi công ty này trở nên lớn mạnh, họ bắt đầu độc quyền thị trường.

坐大
zuò dà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở nên lớn mạnh, phát triển nhờ vào vị trí hoặc thế lực sẵn có.

Growing stronger or expanding based on an existing position or power.

因不受干涉,势力安然壮大。地方势力日渐坐大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...