Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地老天荒

Pinyin: dì lǎo tiān huāng

Meanings: Mô tả khoảng thời gian dài vô tận, thậm chí tới khi đất già trời hoang. Thường mang ý nghĩa lãng mạn để chỉ tình yêu vĩnh cửu., Describes an endless period of time, even until the earth grows old and the sky turns desolate. Often romantic, referring to eternal love., 指经历的时间极久。[出处]唐·李贺《致酒行》“吾闻马周昔作新丰客,天荒地老无人识。”[例]然而海枯石烂,此恨难消,~,此情不泯!——明·瞿佑《剪灯新话·绿衣人传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 也, 土, 匕, 耂, 一, 大, 巟, 艹

Chinese meaning: 指经历的时间极久。[出处]唐·李贺《致酒行》“吾闻马周昔作新丰客,天荒地老无人识。”[例]然而海枯石烂,此恨难消,~,此情不泯!——明·瞿佑《剪灯新话·绿衣人传》。

Grammar: Thành ngữ, không thể tách rời và thường được dùng nguyên dạng trong văn cảnh lãng mạn.

Example: 他们的爱情可以持续到地老天荒。

Example pinyin: tā men de ài qíng kě yǐ chí xù dào dì lǎo tiān huāng 。

Tiếng Việt: Tình yêu của họ có thể kéo dài đến tận cùng thời gian.

地老天荒
dì lǎo tiān huāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả khoảng thời gian dài vô tận, thậm chí tới khi đất già trời hoang. Thường mang ý nghĩa lãng mạn để chỉ tình yêu vĩnh cửu.

Describes an endless period of time, even until the earth grows old and the sky turns desolate. Often romantic, referring to eternal love.

指经历的时间极久。[出处]唐·李贺《致酒行》“吾闻马周昔作新丰客,天荒地老无人识。”[例]然而海枯石烂,此恨难消,~,此情不泯!——明·瞿佑《剪灯新话·绿衣人传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地老天荒 (dì lǎo tiān huāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung