Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地脉
Pinyin: dì mài
Meanings: Mạch đất, mô tả cấu trúc ngầm dưới lòng đất, có thể liên quan đến phong thủy., Earth veins; describes underground structures, possibly related to feng shui., ①迷信的人讲风水时描述地形好坏时的用词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 也, 土, 月, 永
Chinese meaning: ①迷信的人讲风水时描述地形好坏时的用词。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ địa điểm như '这个地方' (nơi này) hoặc các tính từ như '好' (tốt).
Example: 这个地方的地脉非常好。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de dì mài fēi cháng hǎo 。
Tiếng Việt: Mạch đất ở đây rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạch đất, mô tả cấu trúc ngầm dưới lòng đất, có thể liên quan đến phong thủy.
Nghĩa phụ
English
Earth veins; describes underground structures, possibly related to feng shui.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信的人讲风水时描述地形好坏时的用词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!