Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐不垂堂
Pinyin: zuò bù chuí táng
Meanings: Không ngồi ở nơi có mái hiên thấp để tránh nguy hiểm (ám chỉ người thận trọng, biết giữ mình)., Not sitting under a low eave to avoid danger (metaphorically referring to someone cautious and self-preserving)., 垂堂近屋檐处。不坐在堂边外面,怕掉到台阶下。比喻不在有危险的地方停留。[出处]《史记·司马相如列传》“家累千金,坐不垂堂。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 从, 土, 一, 丿
Chinese meaning: 垂堂近屋檐处。不坐在堂边外面,怕掉到台阶下。比喻不在有危险的地方停留。[出处]《史记·司马相如列传》“家累千金,坐不垂堂。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng để mô tả tính cách thận trọng, biết phòng ngừa rủi ro.
Example: 他一向小心谨慎,真可谓坐不垂堂。
Example pinyin: tā yí xiàng xiǎo xīn jǐn shèn , zhēn kě wèi zuò bù chuí táng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn cẩn thận, đúng là kiểu người 'không ngồi nơi có mái hiên thấp'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ngồi ở nơi có mái hiên thấp để tránh nguy hiểm (ám chỉ người thận trọng, biết giữ mình).
Nghĩa phụ
English
Not sitting under a low eave to avoid danger (metaphorically referring to someone cautious and self-preserving).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垂堂近屋檐处。不坐在堂边外面,怕掉到台阶下。比喻不在有危险的地方停留。[出处]《史记·司马相如列传》“家累千金,坐不垂堂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế