Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20431 đến 20460 của 28922 tổng từ

精舍
jīng shè
Phòng học, nơi tu thiền hay trường học n...
精薄
jīng báo
Rất mỏng và tinh xảo.
精虫
jīng chóng
Tinh trùng.
精要
jīng yào
Tinh túy, phần quan trọng nhất.
精警
jīng jǐng
Sáng suốt và cảnh giác.
精诚
jīng chéng
Chân thành sâu sắc.
精诚团结
jīng chéng tuán jié
Đoàn kết chân thành.
精诚所至
jīng chéng suǒ zhì
Chân thành đạt được mục đích.
精详
jīng xiáng
Chi tiết và rõ ràng.
精贯白日
jīng guàn bái rì
Tinh thần kiên cường, tỏa sáng như mặt t...
精赤
jīng chì
Hoàn toàn trần truồng.
róu
Trộn lẫn, hòa quyện (thường nói về màu s...
gāo
Bột gạo hoặc bột ngũ cốc dùng làm bánh
糊剂
hú jì
Chất lỏng đặc hoặc dạng keo dùng trong y...
糊精
hú jīng
Dextrin (một loại carbohydrate dùng tron...
zān
Bột kê hoặc bột ngô dùng làm bánh
糌粑
zān bā
Bánh bột làm từ bột kê hoặc bột ngô (đặc...
糕干
gāo gān
Bánh khô làm từ bột gạo hoặc bột mì
糖人
táng rén
Người làm từ đường, kéo đường thành hình...
糖厂
táng chǎng
Nhà máy sản xuất đường
糖尿
táng niào
Chất đường trong nước tiểu, liên quan đế...
糖弹
táng dàn
Viên đạn làm từ đường (thường mang tính ...
糖房
táng fáng
Phòng chứa đường hoặc nơi sản xuất đường
糖梨
táng lí
Lê tẩm đường
糖精
táng jīng
Đường hóa học (aspartame, saccharin)
糖舌蜜口
táng shé mì kǒu
Miệng ngọt ngào, khéo léo nịnh hót
糖葫芦
táng hú lu
Que kẹo hồ lô (bánh kẹo hình quả cầu dín...
糖衣
táng yī
Lớp vỏ đường phủ bên ngoài
糖衣炮弹
táng yī pào dàn
Quà tặng hay lợi ích hấp dẫn che giấu mụ...
糖饴
táng yí
Kẹo mạch nha

Hiển thị 20431 đến 20460 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...