Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20431 đến 20460 của 28899 tổng từ

糕干
gāo gān
Bánh khô làm từ bột gạo hoặc bột mì
糖人
táng rén
Người làm từ đường, kéo đường thành hình...
糖厂
táng chǎng
Nhà máy sản xuất đường
糖尿
táng niào
Chất đường trong nước tiểu, liên quan đế...
糖弹
táng dàn
Viên đạn làm từ đường (thường mang tính ...
糖房
táng fáng
Phòng chứa đường hoặc nơi sản xuất đường
糖梨
táng lí
Lê tẩm đường
糖精
táng jīng
Đường hóa học (aspartame, saccharin)
糖舌蜜口
táng shé mì kǒu
Miệng ngọt ngào, khéo léo nịnh hót
糖葫芦
táng hú lu
Que kẹo hồ lô (bánh kẹo hình quả cầu dín...
糖衣
táng yī
Lớp vỏ đường phủ bên ngoài
糖衣炮弹
táng yī pào dàn
Quà tặng hay lợi ích hấp dẫn che giấu mụ...
糖饴
táng yí
Kẹo mạch nha
糗粮
qiǔ liáng
Lương khô, thức ăn dự trữ (thường là lươ...
cāo
Thô, không mịn, thường dùng để chỉ bề mặ...
糙粮
cāo liáng
Ngũ cốc nguyên hạt, chưa chế biến kỹ
糜烂
mí làn
Thối nát, mục nát; cũng có thể chỉ sự su...
糜费
mí fèi
Phí phạm, lãng phí tiền bạc hoặc tài ngu...
糜躯碎首
mí qū suì shǒu
Hy sinh thân mình, sẵn sàng chịu chết vì...
糟坊
zāo fāng
Xưởng nấu rượu hoặc nơi sản xuất rượu bằ...
糟害
zāo hài
Gây hại, gây thiệt hại lớn.
糟心
zāo xīn
Phiền não, lo lắng, cảm thấy không thoải...
糟粕
zāo pò
Phần kém chất lượng, phần dở, phế phẩm (...
糟糠
zāo kāng
Chỉ người vợ nghèo khó nhưng chung thủy,...
糟糠之妻
zāo kāng zhī qī
Vợ nghèo khổ nhưng chung thủy, ám chỉ nh...
糟践
zāo jiàn
Làm hỏng, phá hoại, đối xử tệ bạc (với n...
糟蹋
zāo tà
Phá hoại, làm hỏng; lãng phí hoặc ngược ...
糠包
kāng bāo
Bao chứa vỏ trấu, hoặc chỉ một thứ gì đó...
糠油
kāng yóu
Dầu được chiết xuất từ vỏ trấu.
系风捕景
xì fēng bǔ jǐng
Cố gắng làm điều không thể, ví dụ như bắ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...