Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精诚所至
Pinyin: jīng chéng suǒ zhì
Meanings: Chân thành đạt được mục đích., Sincerity achieves its goal., 人的真诚的意志所到。[例]精诚所至,金石为开。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 米, 青, 成, 讠, 戶, 斤, 土
Chinese meaning: 人的真诚的意志所到。[例]精诚所至,金石为开。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh vai trò của sự chân thành.
Example: 他相信精诚所至,金石为开。
Example pinyin: tā xiāng xìn jīng chéng suǒ zhì , jīn shí wèi kāi 。
Tiếng Việt: Anh ấy tin rằng lòng chân thành sẽ đạt được mục đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thành đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
Sincerity achieves its goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的真诚的意志所到。[例]精诚所至,金石为开。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế