Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精警

Pinyin: jīng jǐng

Meanings: Sáng suốt và cảnh giác., Keen and vigilant., ①精妙犀利,令人醒目。[例]精警醒世。[例]精警的文章。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 米, 青, 敬, 言

Chinese meaning: ①精妙犀利,令人醒目。[例]精警醒世。[例]精警的文章。

Grammar: Dùng để miêu tả trí tuệ sắc bén và tư duy nhạy bén.

Example: 他的言辞十分精警。

Example pinyin: tā de yán cí shí fēn jīng jǐng 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy rất sáng suốt và cảnh giác.

精警
jīng jǐng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng suốt và cảnh giác.

Keen and vigilant.

精妙犀利,令人醒目。精警醒世。精警的文章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...