Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精贯白日

Pinyin: jīng guàn bái rì

Meanings: Tinh thần kiên cường, tỏa sáng như mặt trời., Spirit as radiant as the sun., 形容极端忠诚。[出处]《三国志·魏书·武帝纪》“君执大节,精贯白日,奋其武怒,运其神策。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 米, 青, 毌, 贝, 白, 日

Chinese meaning: 形容极端忠诚。[出处]《三国志·魏书·武帝纪》“君执大节,精贯白日,奋其武怒,运其神策。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, biểu thị sự vĩ đại và kiên cường.

Example: 这位将军的精神真是精贯白日。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn de jīng shén zhēn shì jīng guàn bái rì 。

Tiếng Việt: Tinh thần của vị tướng này thật sự tỏa sáng như mặt trời.

精贯白日
jīng guàn bái rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần kiên cường, tỏa sáng như mặt trời.

Spirit as radiant as the sun.

形容极端忠诚。[出处]《三国志·魏书·武帝纪》“君执大节,精贯白日,奋其武怒,运其神策。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精贯白日 (jīng guàn bái rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung