Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精虫

Pinyin: jīng chóng

Meanings: Tinh trùng., Sperm., ①精子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 米, 青, 虫

Chinese meaning: ①精子。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành sinh học.

Example: 精虫的数量影响生育能力。

Example pinyin: jīng chóng de shù liàng yǐng xiǎng shēng yù néng lì 。

Tiếng Việt: Số lượng tinh trùng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

精虫
jīng chóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh trùng.

Sperm.

精子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精虫 (jīng chóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung